Có 1 kết quả:
睽隔 kuí gé ㄎㄨㄟˊ ㄍㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be separated
(2) to be parted (literary)
(2) to be parted (literary)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0